Có 1 kết quả:

替罪羔羊 tì zuì gāo yáng ㄊㄧˋ ㄗㄨㄟˋ ㄍㄠ ㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) scapegoat
(2) sacrificial lamb
(3) same as 替罪羊

Bình luận 0